# | Hành Trình | Xe 34 chỗ | Xe 45 chỗ |
---|---|---|---|
NHA TRANG ĐI SÂN BAY CAM RANH | |||
1 | Đón | tiễn sân bay Cam Ranh 06:00-21:00 / 1 lượt | 1.100.000 | 1.600.000 |
2 | Đón | tiễn đêm hoặc khuya 21:00-06:00/ 1 lượt | 1.300.000 | 1.800.000 |
*Phụ thu khu vực ngoài trung tâm | // | // | |
THUÊ NGÀY - KHU VỰC TRUNG TÂM | |||
3 | Nội thành Nha Trang 4 tiếng ( trả xe trước 18:00) | 1.800.000 | 2.500.000 |
4 | Nội thành Nha Trang 8 tiếng ( trả xe trước 18:00) | 2.800.000 | 3.500.000 |
Nội thành Nha Trang 8 tiếng ( trả xe sau 18:00-22:00) | 3.200.000 | 3.700.000 | |
5 | Ngoại thành Nha Trang - bán kính dưới 60km ( không bao gồm vé cầu đường - bến bãi ) | 2.800.000 | 3.500.000 |
*Phát sinh giờ phục vụ | // | // | |
ĐƯA VÀ ĐÓN | |||
6 |
Đón | trả 2 lượt từ khách sạn trung tâm đến : - Cảng Hòn Tằm | Cảng Vinpearl |Cảng Vĩnh Trường _ I - resort | Bùn Tháp Bà | Bến tàu Marina |
1.200.000 | 1.400.000 |
7 | Đảo Khỉ- Ba Hồ | 8 tiếng | 3.000.000 | 4.000.000 |
8 | Yangbay / 8 tiếng | 2.800.000 | 3.600.000 |
9 | Phát sinh giờ phục vụ (1h) | // | // |
GOLF ( 2 LƯỢT ) | |||
10 | Vinpearl Golf ( 6h - không lưu xe ) | 1.200.000 | 1.400.000 |
11 | Diamond Bay Golf ( 6h - không lưu xe ) | 1.400.000 | 1.800.000 |
12 | KN Golf (6h) | 2.800.000 | 3.500.000 |
13 | Bình Tiên Golf | 3.500.000 | 4.500.000 |
TOUR 1 NGÀY | |||
14 | Bến tàu Điệp Sơn - Dốc Lếch | 8 tiếng | 2.800.000 | 3.800.000 |
15 | Hải Đăng Mũi Điện - Vịnh Vân Phong | 2.800.000 | 3.500.000 |
16 | Nha Trang - Tuy Hòa - Nha Trang | 5.500.000 | 6.500.000 |
17 | Nha Trang - Đà Lạt - Nha Trang | 6.000.000 | 7.000.000 |
18 | Nha Trang - Vĩnh Hy - Hang Rái - Vườn Nho | 3.500.000 | 4.500.000 |
19 | Nha Trang - cảng đi Bình Ba - Nha Trang | 2.800.000 | 3.600.000 |
THUÊ XE ĐÓN| TRẢ 1 LƯỢT ĐI TỈNH KHÁC | |||
20 | Nha Trang - Đà Lạt | 5.000.000 | 6.000.000 |
21 | Nha Trang - Phan Rang | 3.200.000 | 4.000.000 |
22 | Nha Trang - Mũi Né | 6.000.000 | 8.000.000 |
23 | Nha Trang - Tuy Hòa | 4.700.000 | 5.500.000 |
24 | Nha Trang - Quy Nhơn | 6.000.000 | 8.000.000 |
Giá thuê xe đã bao gồm : xe - lái xe - nhiên liệu - phí cầu đường ,bến bãi (ngoại trừ thuê theo km)
Giá thuê xe chưa bao gồm : Phát sinh đón , trả ngoài khu vực trung tâm - VAT 10% , tiền thưởng phục vụ (boa)
Bảng giá có thể thay đổi theo giá xăng-dầu
Giá thuê xe chưa bao gồm : Phát sinh đón , trả ngoài khu vực trung tâm - VAT 10% , tiền thưởng phục vụ (boa)
Bảng giá có thể thay đổi theo giá xăng-dầu